Nước Hoa Mini ( )

  1. Eau Fraiche: Đây là loại nước hoa có hàm lượng tinh dầu thấp nhất, chỉ từ 1-3%. Thời gian lưu hương trên da thường từ 1-3 giờ. Tuy nhiên, độ lưu hương cũng phụ thuộc vào cơ địa từng người.

  2. Eau de Cologne (EDC): Với nồng độ tinh dầu từ 2-4%, EDC thường mang lại mùi hương nhẹ nhàng, tự nhiên và khuếch tán trong phạm vi gần. Hiện nay, nồng độ này ít phổ biến, ngoại trừ một số thương hiệu như Jo Malone.

  3. Eau de Toilette (EDT): Loại nước hoa này có nồng độ tinh dầu từ 5-15%, tạo nên hương thơm dịu nhẹ và thường được sử dụng vào mùa xuân hoặc hè.

  4. Eau de Parfum (EDP): Có hàm lượng tinh dầu từ 15-20%, EDP là loại phổ biến nhất, với thời gian lưu hương từ 6-8 giờ, mang lại hương thơm đậm đà hơn EDT.

  5. Parfum/Eau de Extrait/Elixir: Đây là những loại có hàm lượng tinh dầu cao nhất, từ 20-40%. Đặc biệt thích hợp cho thời tiết mùa thu và đông, chúng có khả năng lưu hương lâu và khuếch tán tốt.

  6. Sotd (Scent of the Day): Mùi hương được sử dụng vào ban ngày.

  7. Sotn (Scent of the Night): Mùi hương được sử dụng vào buổi tối.

  8. Apply/Wear: Chỉ hành động sử dụng nước hoa trên cơ thể, bao gồm xịt, lăn hoặc bôi.

  9. Shot: Một lần xịt nước hoa được gọi là một “shot.”

  10. Spray: Phương pháp xịt phun sương để nước hoa tỏa đều trên cơ thể.

  11. Splash: Cách sử dụng nước hoa thông qua việc chấm trực tiếp, thường áp dụng với chai lớn hoặc mini.

  12. Drydown: Trạng thái mùi hương sau khi nước hoa khô trên da. Đây là giai đoạn mùi hương ổn định và bền lâu nhất.

  13. Notes: Các tầng mùi hương trong nước hoa, chia thành:

    • Top Notes: Lớp hương đầu tiên khi xịt.
    • Middle Notes/Heart Notes: Lớp hương giữa, bền lâu nhất.
    • Base Notes: Lớp hương cuối, lưu lại trên da lâu nhất.

Nước Hoa Theo Phong Cách Cổ Điển ( )

  1. Fl oz: Đơn vị đo dung tích nước hoa, phổ biến ở Mỹ. Ví dụ: 100ml ~ 3.3 fl oz.

  2. Pour Homme: Nước hoa dành cho nam giới.

  3. Pour Femme: Nước hoa dành cho nữ giới.

  4. Unisex (Nước hoa phi giới tính) Nước hoa phù hợp cho cả nam và nữ, không gò bó vào nhóm đối tượng cụ thể.

  5. Full Box Perfume: Chỉ những chai nước hoa còn nguyên hộp và niêm phong.

  6. Nước Hoa Chiết: Nước hoa được chiết từ chai lớn sang chai nhỏ, tiện lợi và tiết kiệm.

  7. Nước Hoa Designer: Nước hoa của các thương hiệu thời trang nổi tiếng, ví dụ Chanel, Dior.

  8. Nước Hoa Niche: Nước hoa từ các nhà sản xuất độc lập, tập trung vào sáng tạo mùi hương độc đáo, ví dụ Le Labo, Roja Dove.

  9. Scent: Chỉ hương thơm, ví dụ “scent citrus” là hương cam chanh.

  10. Skin Scent:

    • Nghĩa 1: Hương tự nhiên giống mùi da.
    • Nghĩa 2: Hương nhẹ, chỉ cảm nhận rõ khi ở rất gần.

Nước Hoa Theo Phong Cách Cổ Điển ( )

  1. Clone: Mùi hương được tạo ra tương tự một phiên bản nổi tiếng khác.

  2. Refill Perfume: Nước hoa dạng nạp lại, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường, thường do các thương hiệu như By Kilian, Giorgio Armani cung cấp.

  3. Projection (Độ tỏa hương): Đề cập đến phạm vi mà mùi hương có thể lan tỏa từ cơ thể. Nước hoa có độ tỏa hương mạnh sẽ dễ dàng được cảm nhận từ xa.

  4. Sillage (Dấu vết hương): Là mùi hương còn đọng lại trong không khí khi người sử dụng rời đi. Những nước hoa có sillage mạnh thường để lại ấn tượng lâu dài.

  5. Longevity (Độ lưu hương): Là thời gian mùi hương tồn tại trên da hoặc quần áo trước khi phai nhạt hoàn toàn.

  6. Accord (Sự phối hợp mùi): Là sự kết hợp giữa các thành phần hương để tạo ra một mùi hương đặc trưng. Một accord nổi bật thường là trung tâm của nước hoa.

  7. Perfumer/Nose (Nhà chế tác mùi hương): Là người sáng tạo ra nước hoa, thường được gọi là “nose” trong ngành công nghiệp này.

  8. Gourmand (Hương vị ngọt ngào): Nhóm mùi hương có thành phần gợi nhớ đến đồ ăn hoặc đồ uống ngọt như vani, sô-cô-la, caramel.

  9. Flanker (Phiên bản phụ): Là các phiên bản nước hoa được phát triển dựa trên một dòng nước hoa gốc, thường có thay đổi về thành phần hoặc phong cách.

  10. Concentration (Nồng độ tinh dầu): Dùng để chỉ hàm lượng tinh dầu trong nước hoa, ảnh hưởng trực tiếp đến độ lưu hương và tỏa hương.

  11. Chypre (Hương chypre): Một nhóm mùi hương cổ điển, thường kết hợp giữa cam chanh, gỗ, và rêu sồi.

  12. Fougère (Hương dương xỉ): Nhóm mùi hương kết hợp các nốt hương thảo mộc, oải hương, và gỗ, thường được sử dụng trong nước hoa nam.

  13. Ozonic/Aquatic (Hương biển, hương ozon): Là nhóm hương gợi cảm giác mát mẻ, sảng khoái, như không khí sau cơn mưa hoặc mùi biển.

  14. Anosmia (Mất cảm nhận mùi): Là hiện tượng khi bạn không thể cảm nhận được một số mùi hương, thường xảy ra với một số thành phần trong nước hoa.

  15. Perfume Pyramid (Kim tự tháp mùi hương): Biểu đồ thể hiện cấu trúc mùi hương của nước hoa qua ba tầng: Top, Middle, và Base Notes.

  16. Decant (Chiết nước hoa): Quá trình lấy nước hoa từ chai lớn chiết sang chai nhỏ, thường để chia sẻ hoặc sử dụng cá nhân.

  17. Blind Buy (Mua không thử): Hành động mua nước hoa chỉ dựa vào mô tả hoặc đánh giá mà không thử trực tiếp.

  18. Layering (Phối lớp mùi hương): Kỹ thuật sử dụng nhiều loại nước hoa hoặc sản phẩm cùng mùi (như lotion, body mist) để tạo ra một hương thơm độc đáo và bền lâu.

  19. Vintage Perfume (Nước hoa cổ điển): Nước hoa được sản xuất từ nhiều năm trước, thường khó tìm và có giá trị sưu tầm cao.

  20. Perfume Wardrobe (Tủ nước hoa): Bộ sưu tập nước hoa cá nhân, được chọn lọc để phù hợp với các dịp hoặc mùa khác nhau.

  21. Fragrance Wheel (Bánh xe mùi hương): Một biểu đồ phân loại các nhóm mùi hương chính, giúp dễ dàng hình dung và lựa chọn nước hoa.

  22. Sheer (Hương nhẹ nhàng): Một cách diễn tả mùi hương thoang thoảng, không quá đậm hay áp đảo.

  23. Maceration (Ủ nước hoa): Quá trình nước hoa được để yên trong thời gian dài để các thành phần hòa quyện và đạt được độ chín mùi hoàn hảo.

  24. Olfactory Fatigue (Mệt mỏi khứu giác) Hiện tượng bạn không thể cảm nhận mùi hương sau một thời gian dài tiếp xúc.